Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trung ương
[trung ương]
|
central
Central Intelligence Agency; CIA
Central nervous system
Plenum of the Central Committee of the Vietnamese Communist Party
central authority; central government
People's Committees of the provinces and cities under the Central Government shall be responsible for implementing this decree
Central Committee for South Vietnam